Có 2 kết quả:
摆晃 bǎi huàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄤˋ • 擺晃 bǎi huàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swing
(2) to sway
(2) to sway
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swing
(2) to sway
(2) to sway
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0