Có 2 kết quả:

摆晃 bǎi huàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄤˋ擺晃 bǎi huàng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swing
(2) to sway

Từ điển Trung-Anh

(1) to swing
(2) to sway